7. Nếu anh muốn tâm sự, anh biết, tôi sẽ chăm chú lắng nghe. If you want to talk about it, you know, I will listen to you through . 8. Tâm sự với người khác mang lại sự khuây khỏa cho lòng lo âu. Confiding in others brings relief to a troubled heart . 9. Ta nên gặp nhau, đi ăn trưa, chỉ là hàn huyên
Từ điển Việt Anh. tập sự. on probation; trainee; student. phi công tập sự trainee pilot. giáo viên tập sự student teacher
Sự quản lý công việc là: job management. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this question. Click here to login.
0. Sự nhận vào làm việc từ đó là: admission to work. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this question. Click here to login.
"sự thăng tiến nghề nghiệp" tiếng anh là gì? Mình muốn hỏi "sự thăng tiến nghề nghiệp" nói thế nào trong tiếng anh? Xin cảm ơn nha. Written by Guest. 7 years ago Asked 7 years ago Guest. Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. Tiếng Việt:
Các Hình Ảnh Về Lịch Sự Tiếng Anh Là Gì. Tra cứu dữ liệu, về Lịch Sự Tiếng Anh Là Gì tại WikiPedia. Bài viết Lịch Sự Tiếng Anh Là Gì thuộc chủ đề về Wiki How thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng tìm
46SFz. Report ExplanationTrong ngữ cảnh này, chúng phải sử dụng động từ tường trình chứ không phải danh từ. To day, .........., I would like to report .....Example sentencesI would like to report a spam incident, who should I contact? VIET NGUYENLocal time 0357Works in fieldNative speaker of VietnamesePRO pts in category 1635 corroborated select projects in this pair and field
sự việc tiếng anh là gì